🌟 필름이 끊기다

1. (속된 말로) 술을 많이 마셔 정신이나 기억을 잃다.

1. ĐỨT PHIM: (cách nói thông tục) Vì uống quá nhiều rượu nên mất cả tinh thần và trí nhớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회식에서 나는 술을 너무 마신 바람에 필름이 끊기고 말았다.
    I drank too much at the get-together and the film was cut off.
  • Google translate 그는 술을 마시고 필름이 끊겨 집도 제대로 찾아갈 수 없을 지경이었다.
    He drank and was blacked out, making it impossible to get home properly.

필름이 끊기다: have one's film cut off,フィルムが切れる。酔い潰れる。泥酔する,Le film est coupé,cortar la película,ينقطع الفيلمُ,кадр тасрах,đứt phim,(ป.ต.)ฟิล์มถูกตัด ; เมาจนไม่ได้สติ,,,喝酒喝到断片,

💕Start 필름이끊기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78)